Âm Hán Việt của 垂れ下がる là "thùy re hạ garu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 垂 [thùy] れ [re] 下 [há, hạ] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 垂れ下がる là たれさがる [taresagaru]