Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 坑( khanh )
Âm Hán Việt của 坑 là "khanh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
坑 [khanh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 坑 là こう [kou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう【坑】 読み方:こう [常用漢字] [音]コウ(カウ)(漢) [訓]あな 1地に掘った穴。「坑道・坑夫/金坑・斜坑・炭坑・銅坑・入坑・廃坑」 2穴埋めにする。「坑儒」 # こう〔カウ〕【坑】 読み方:こう 地中に掘った穴。鉱山の穴をさす場合もある。「排水—」「竪(たて)—」Similar words :窪み 縦穴 竪穴 ピット 窪溜まり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mỏ, hầm mỏ