Âm Hán Việt của 坐する là "tọa suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 坐 [tọa] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 坐する là ざする [zasuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ざ・する【座する/×坐する】 読み方:ざする [動サ変][文]ざ・す[サ変] 1すわる。じっとして、いる。「—・して待つ」 2事件などのかかわりあいになる。巻き添えを食う。連座する。「選挙違反に—・する」 Similar words: 掛ける腰かける懸ける腰掛ける座る