Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 坂( phản )
Âm Hán Việt của 坂 là "phản ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
坂 [phản ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 坂 là さか [saka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さか【坂/▽阪】 読み方:さか 1一方が高く他方が低く傾斜している道。また、その傾斜。さかみち。「—を上る」「下り—」 2物事の区切りを、坂の頂上にたとえていう語。多く、年齢についていう。「六〇の—を越す」 #はん【坂】 読み方:はん [音]ハン(漢) [訓]さか[学習漢字]3年 《一》〈ハン〉さか。「急坂・登坂」 《二》〈さか(ざか)〉「坂道/男坂・女坂」[難読]坂東(ばんどう)Similar words :傾斜 なぞえ 勾配 スロープ 斜面
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dốc, con dốc, đoạn dốc