Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) 紙( chỉ )
Âm Hán Việt của 地紙 là "địa chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa] 紙 [chỉ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地紙 là じがみ [jigami]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐がみ〔ヂ‐〕【地紙】 1扇や傘などに張るために、その形に切った紙。2金銀の箔(はく)などを張りつける下地の紙。3紋所の名。扇の地紙をかたどったもの。 #三省堂大辞林第三版 じがみ:ぢ-[0]【地紙】 ①扇・傘などに貼るために、その形に切った紙。 ②金銀の箔(はく)を貼りつける台紙。 ③家紋の一。扇の地紙にかたどったもの。Similar words :ペーパー 用紙 西洋紙 新紙 紙
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giấy nền, nền giấy, giấy được dùng làm nền