Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 地方 là "địa phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa] 方 [phương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地方 là じかた [jikata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じかた:ぢ-[0]【地方】 ①舞踊で、伴奏の音楽を受け持つ人。また、その音楽。⇔立方(たちかた) ②能で、地謡のこと。 ③室町時代、京中およびその周辺地域をいう。 ④〔「地方沙汰(さた)」の略〕室町時代の職名。京都における家屋敷・宅地に関する訴訟を処理した。 ⑤江戸時代、町方(まちかた)に対して、村方(むらかた)のこと。農村。転じて、田制・土地制度・租税制度をさし、さらに、農政一般をさすようになった。 ⑥海から見て、陸地の方。「-風(=陸ノ方カラ吹ク風)」 ⑦「地方取」の略。 #三省堂大辞林第三版 ちほう:-はう[2][1]【地方】 ①全体社会の一部を構成する地域。「九州-」 ②首都以外の地域。⇔中央「-に転任する」 ③旧軍隊で、軍隊以外の一般社会を言った語。〔:②はlocalの訳語〕Similar words :地域 リージョン エリア エリヤ 地帯
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vùng, địa phương, khu vực, miền