Âm Hán Việt của 地所 là "địa sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 地所 là じしょ [jisho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐しょ〔ヂ‐〕【地所】 読み方:じしょ 土地。地面。ちしょ。 #ち‐しょ【地所】 読み方:ちしょ ⇒じしょ(地所) Similar words: 土陸地グラウンド地びた大地