Âm Hán Việt của 地帯 là "địa đái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] 帯 [đái, đới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 地帯 là ちたい [chitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちたい[1]【地帯】 ある特色、あるいは一定の目的・規準で区切られた地域。「工業-」「安全-」「砂漠-」 Similar words: 地域リージョン地方エリアエリヤ