Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) 層( tằng )
Âm Hán Việt của 地層 là "địa tằng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa ] 層 [tằng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地層 là ちそう [chisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ち‐そう【地層】 ある厚さと広がりをもった層状の岩体。主として堆積(たいせき)岩からなり、層理が見られる。 石油/天然ガス用語辞典 画像一覧 #地層 読み方:ちそう 【英】:stratum 空間的広がりを持ち、原則として堆積岩{たいせきがん}よりなる層状岩体をいう。通常地層といえば地層区分の単元(層群、累層、部層など)の大小にかかわらず、その層状岩体に対して用いられる場合が多い。 スラグ用語集 #地層 読み方:ちそう 【英】:bed,stratum,formation,layer 砂、れき、粘土、火山灰などが層状に堆積したもの。 地盤関連用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lớp đất, tầng địa chất, lớp vỏ trái đất