Âm Hán Việt của 地境 là "địa cảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] 境 [cảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 地境 là じざかい [jizakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じざかい:ぢざかひ[2]【地境】 土地のさかい。 #三省堂大辞林第三版 ちきょう:-きやう[0]【地境】 土地の境界。じざかい。 Similar words: 境リミット境目バウンド疆域