Âm Hán Việt của 地割れ là "địa cát re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] 割 [cát] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 地割れ là じわれ [jiware]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じわれ:ぢ-[0]【地割れ】 (名):スル 地震や日照りなどのために、地面にひびや割れ目が入ること。また、その割れ目。 Similar words: 割目クラック罅罅割れ裂け目