Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) 元( nguyên )
Âm Hán Việt của 地元 là "địa nguyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa ] 元 [nguyên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地元 là じもと [jimoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐もと〔ヂ‐〕【地元】 読み方:じもと 1そのことに直接関係ある土地。「—の意見を聞く」 2その人が居住している土地。また、その人の勢力範囲である土地。「—の候補者」 #地元 歴史民俗用語辞典 読み方:ジモト(jimoto) 江戸時代、秣場・野原・山林などの入会場の所在する村。 別名地元村(じもとむら)Similar words :ホームグランド ホームグラウンド
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
địa phương, vùng địa phương, quê hương