Âm Hán Việt của 地位 là "địa vị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] 位 [vị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 地位 là ちい [chii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐い〔‐ヰ〕【地位】 読み方:ちい 1社会やある組織の中で、人や物の占めている位置。身分や立場など。「高い—に就く」「生産物中、重要な—を占める」 2存在している場所。位置。「ありゃ、いい—にあるが、誰の家(うち)なんですか」〈漱石・草枕〉 #地位歴史民俗用語辞典 読み方:チイ(chii)土地の品格。 Similar words: 品等点数位地等位置