Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)地(địa) 中(trung)Âm Hán Việt của 地中 là "địa trung". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] 中 [trung, trúng]
Cách đọc tiếng Nhật của 地中 là ちちゅう [chichuu]
デジタル大辞泉ち‐ちゅう【地中】読み方:ちちゅう土のなか。地面の下。「—に埋もれる」#地中 歴史民俗用語辞典読み方:ジチュウ(jichuu)本寺に付属して境内にある小寺。別名寺中