Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)地(địa) 下(hạ) 水(thủy)Âm Hán Việt của 地下水 là "địa hạ thủy". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] 下 [há, hạ] 水 [thủy]
Cách đọc tiếng Nhật của 地下水 là ちかすい [chikasui]
デジタル大辞泉ちか‐すい【地下水】地中の土砂や岩石のすきま・割れ目などに存在する水。自由地下水と被圧地下水とがある。環境アセスメント用語集