Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) 下( hạ )
Âm Hán Việt của 地下 là "địa hạ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa] 下 [há, hạ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地下 là ちか [chika]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ち‐か【地下】 1地面の下。土の下。地中。「地下二階」⇔地上。 2死後の世界。冥土(めいど)。泉下。「地下に眠る」 3表面に表れない所。社会の表面から隠れて行う社会運動や政治運動などの非合法面をさす。「地下に潜行する」 #じ‐げ〔ヂ‐〕【地下】 1清涼殿殿上(てんじょう)の間に昇殿することを許されていない官人の総称。また、その家柄。一般には蔵人(くろうど)を除く六位以下をいう。地下人。⇔堂上。 2官職・位階など公的な地位をもたないこと。また、その人・身分。農民や庶民。民衆。地下人。 3地元の人。土着の人。地下人。 4自分の住んでいる村など。地元。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dưới đất, ngầm, dưới lòng đất