Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) に( ni ) 落( lạc ) ち( chi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 地に落ちる là "địa ni lạc chi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa] に [ni ] 落 [lạc] ち [chi ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地に落ちる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 地に落ちる 読み方:ちにおちる かつて隆盛していたものが衰退すること。失墜すること。評判や名声、権威などについて言うことが多い。 #デジタル大辞泉 地(ち)に落・ちる 盛んであった評判や権威などが、全く衰え廃れる。「国の威信が―・ちる」[Similar phrases]
土・地に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rơi xuống đất, rơi xuống mặt đất