Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)地(địa) に(ni) 塗(đồ) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 地に塗れる là "địa ni đồ reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] に [ni] 塗 [đồ, trà] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 地に塗れる là []
デジタル大辞泉地(ち)に塗(まみ)・れる敗北または失敗して、再び立ち上がることができなくなる。「一敗―・れる」
bị vùi lấp trong đất, bị bao phủ bởi đất