Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) で( de ) 行( hành ) く( ku )
Âm Hán Việt của 地で行く là "địa de hành ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa] で [de ] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地で行く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 地で行く 読み方:じでいく 別表記:地でいく 飾ったり装ったりすることなく、ありのままの姿としてあるさま。フィクションの世界の物事や理念的な物事をそのまま体現している様子などを指すことも多い。「探偵小説を地でいく怪事件」などのように言う。 #デジタル大辞泉 地(じ)で行(ゆ)・く 1想像上の事柄などを現実の世界で実際に行う。「小説を―・く」2ありのまま行動する。自然に振る舞う。「今回の映画の役は―・ける」 #三省堂大辞林第三版 地で行・く ①飾らずにありのまま振る舞う。 ②想像上の事柄などを現実に行う。「映画の筋を-・く」⇒ 地 「地で行く」に関するほかの成句地で行く ・地が出る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm đúng bản chất, sống đúng với mình