Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) が( ga ) 出( xuất ) る( ru )
Âm Hán Việt của 地が出る là "địa ga xuất ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa] が [ga ] 出 [xuất] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地が出る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 地(じ)が◦出る 隠れていた本性が現れ出る。「今はおとなしいが、じきに―◦出るよ」 #三省堂大辞林第三版 地が・出る 隠していた、品のない本性が露出する。⇒ 地 「地が出る」に関するほかの成句地で行く ・地が出る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lộ bản chất, để lộ con người thật