Âm Hán Việt của 在荷 là "tại hà".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 在 [tại] 荷 [hà]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 在荷 là ざいか [zaika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ざい‐か【在荷】 読み方:ざいか [名](スル)商店・倉庫・工場などに貨物や商品があること。また、その貨物や商品。在庫品。 Similar words: インベントリーストック在庫品棚卸資産在庫
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hàng tồn kho, hàng đang có, sản phẩm đang có, hàng trong kho