Âm Hán Việt của 在留 là "tại lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 在 [tại] 留 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 在留 là ざいりゅう [zairyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ざい‐りゅう〔‐リウ〕【在留】 読み方:ざいりゅう [名](スル)ある期間、ある土地にとどまって住むこと。特に、外国に居住する場合にいう。「日本に―する外国人」 #ウィキペディア(Wikipedia) 在留 在留資格(ざいりゅうしかく)とは、外国人が入国・在留して行うことのできる活動等を類型化したもの。 Similar words: 滞在残存駐在滞留ステイ