Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 在( tại ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 在所 là "tại sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
在 [tại ] 所 [sở ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 在所 là ざいしょ [zaisho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ざい‐しょ【在所】 読み方:ざいしょ 1人が住んでいる所。また、物が存在する所。ありか。 2郷里。くにもと。「生まれ—」 3都会から離れた地方。田舎。ざい。「—住まい」 #在所 歴史民俗用語辞典 読み方:ザイショ(zaisho)住所、故郷、田舎。別名在、在方、在々 #地名辞典 在所 読み方:ザイショ(zaisho)所在沖縄県島尻郡南大東村 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。Similar words :所在 居所 在り処 在りか 在り所
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nơi ở, chỗ ở, địa điểm, nơi sống