Âm Hán Việt của 土着 là "thổ trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 土 [đỗ, độ, thổ] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 土着 là どちゃく [dochaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ど‐ちゃく【土着】 読み方:どちゃく [名](スル)先祖代々その土地に住んでいること。また、その土地に住みつくこと。 Similar words: 原住民蛮人蕃人