Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 土( thổ ) 産( sản )
Âm Hán Việt của 土産 là "thổ sản ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
土 [đỗ, độ, thổ] 産 [sản]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 土産 là みやげ [miyage]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 みやげ【土‐産】 1外出先や旅先で求め、家などに持ち帰る品物。 2他人の家を訪問するときに持っていく贈り物。手みやげ。「土産に酒を持参する」 3迷惑なもらい物を冗談めかしていう語。「伝染病という、とんだ土産をもって帰国した」 #ど‐さん【土産】 《「とさん」とも》 1その土地の産物。 2みやげもの。みやげ。 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quà, quà lưu niệm, quà tặng, đặc sản địa phương