Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 土( thổ ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 土気 là "thổ khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
土 [đỗ , độ , thổ ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 土気 là つちけ [tsuchike]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つち‐け【土気】 読み方:つちけ 1土のようす。湿り気や土くささなど。 2いなかくさいようす。洗練されていないようす。「売られ買はれて北国の—の賤(しづ)の里なれど」〈浄・反魂香〉 #ど‐き【土気】 読み方:どき 土の含む気。土のにおい。 #駅名辞典 土気 読み方:トケ(toke)所在千葉県(JR外房線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。Similar words :ださい 土くさい 野暮 土臭い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khí đất, hơi đất, không khí mùi đất, vùng đất (có khí hậu đặc biệt)