Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 土( thổ ) 日( nhật )
Âm Hán Việt của 土日 là "thổ nhật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
土 [đỗ, độ, thổ] 日 [nhật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 土日 là どにち [donichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ど‐にち【土日】 土曜日と日曜日。週末。「土日はゆっくり別荘で過ごす」「土日も休まず出勤する」[補説]週休二日制が広がったところから「土日」というだけで「休日」という意味も生じた。「―を返上して相談を受け付ける」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuối tuần, thứ bảy và chủ nhật, cuối tuần lễ, hai ngày cuối tuần