Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 土( thổ ) 手( thủ )
Âm Hán Việt của 土手 là "thổ thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
土 [đỗ , độ , thổ ] 手 [thủ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 土手 là どて [dote]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 どて[0]【土手】 ①土を小高く積み上げた堤。水や風を防ぐ堤防。「大水のために-が切れる」 ②敵の侵入を防ぐため、城の周りに設けた土の堤。築地(ついじ)。土居(どい)。 ③マグロなどの背の大きな切り身。 ④歯の抜け落ちたあとの、歯ぐき。 ⑤江戸時代、吉原の入り口の日本堤のこと。 #デジタル大辞泉 ど‐て【土手】 読み方:どて 《一》 1風水害を防ぐために、川岸に土を積み上げて築いた堤。 2平地より一段と高く築いた、道路・軌道用の堤。 3城郭の土塀。土居(どい)。築地(ついじ)。 4カツオ・マグロなどの背側の身。 5歯の抜け落ちたあとの、歯ぐき。 6陰阜(いんぷ)。 《二》江戸新吉原の手前の堤のこと。日本堤。吉原土手。Similar words :築堤 堤 堤防
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bờ đất, bờ đê, con đê