Âm Hán Việt của 土地柄 là "thổ địa bính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 土 [đỗ, độ, thổ] 地 [địa] 柄 [bính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 土地柄 là とちがら [tochigara]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とち‐がら【土地柄】 読み方:とちがら その土地に特有の風習。また、そこの住民に特有の気風。ところがら。「純朴な—」 Similar words: 風土県民性気風