Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)土(thổ) 地(địa)Âm Hán Việt của 土地 là "thổ địa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 土 [đỗ, độ, thổ] 地 [địa]
Cách đọc tiếng Nhật của 土地 là とち [tochi]
デジタル大辞泉と‐ち【土地】1陸地。大地。地。「人跡未踏の土地」2植物・作物などが育つ土壌。土。「肥沃な土地」「土地を耕す」3耕地や宅地など、さまざまに利用する地面。地所。「土地を買う」「土地を開発する」4その地域。地方。「土地の習慣」「土地の人」「風光明媚(めいび)な土地」5領土。「土地割譲」