Âm Hán Việt của 土くさい là "thổ kusai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 土 [đỗ, độ, thổ] く [ku] さ [sa] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 土くさい là つちくさい [tsuchikusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つち‐くさ・い【土臭い】 読み方:つちくさい [形][文]つちくさ・し[ク] 1土のにおいがする。「掘り出したばかりの—・い芋」 2いかにも田舎じみている。やぼったい。泥くさい。「インテリゲンチヤに相応(ふさわ)しくない—・い感じのする男であった」〈徳永・太陽のない街〉 Similar words: ださい野暮土気