Âm Hán Việt của 固着 là "cố trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 固 [cố] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 固着 là こちゃく [kochaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐ちゃく【固着】 読み方:こちゃく [名](スル) 1他のものにしっかりくっつくこと。「接着剤で棚板を壁に―させる」 2同じ所にとどまって、そのままの状態で定着すること。「先祖代々の土地に―する」 3精神分析用語。発達の過程で、リビドーが、過度の満足あるいは不満足などによって、口唇など特定の段階にとどまること。 Similar words: 退行