Âm Hán Việt của 固有性 là "cố hữu tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 固 [cố] 有 [dựu, hữu] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 固有性 là こゆうせい [koyuusei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こゆう‐せい〔コイウ‐〕【固有性】 読み方:こゆうせい あるものにもとから備わっている性質。そのものだけに特有な属性。 Similar words: 習性特有性気質特異性特色