Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 固( cố )    化( hóa )  
Âm Hán Việt của 固化  là "cố hóa ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
固  [cố ] 化  [hóa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 固化  là こか [koka]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐か〔‐クワ〕【固化】  読み方:こか [名](スル) 1かたくなること。物質が、気体または液体の状態から固体の状態に変化すること。「溶液が―する」 2表情・態度などがかたくなること。こわばること。 # ウィキペディア(Wikipedia) 固化 凝固(ぎょうこ、英:solidification,freezing)とは、物理、化学で液体が固体になるプロセスのこと。Similar words :勃起   硬化   硬直  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 đông đặc, hóa rắn, cứng lại