Âm Hán Việt của 固体 là "cố thể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 固 [cố] 体 [thể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 固体 là こたい [kotai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐たい【固体】 読み方:こたい 物質が示す三つの状態の一。一般的には、一定の形と体積とを保ち、外から加えられる力に抵抗する性質をもっている物体。→液体→気体 #氷蓄熱システム用語集 こたい固体 物質が固体となっている状態#固相をみよ! Similar words: 図形