Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)固(cố) 体(thể)Âm Hán Việt của 固体 là "cố thể". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 固 [cố] 体 [thể]
Cách đọc tiếng Nhật của 固体 là こたい [kotai]
デジタル大辞泉こ‐たい【固体】物質が示す三つの状態の一。一般的には、一定の形と体積とを保ち、外から加えられる力に抵抗する性質をもっている物体。→液体→気体氷蓄熱システム用語集#こたい固体物質が固体となっている状態#固相をみよ!