Âm Hán Việt của 図解 là "đồ giải".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 図 [đồ] 解 [giái, giải, giới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 図解 là ずかい [zukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずかい:づ-[0]【図解】 (名):スル ①物事を図をかいて説明すること。また、その説明。「構造を-する」 ②絵画につけられた説明。図の解説。 Similar words: 例説例解例証絵解き図説