Âm Hán Việt của 図表 là "đồ biểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 図 [đồ] 表 [biểu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 図表 là ずひょう [zuhyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずひょう:づへう[0]【図表】 ①物の数・量などの、他の物との関係を直線・曲線・図形・数字の表などで表したもの。グラフ。「仕事の進み具合を-にして示す」 ②図と表。 Similar words: グラフ図式図数表図形