Âm Hán Việt của 図絵 là "đồ hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 図 [đồ] 絵 [hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 図絵 là ずえ [zue]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずえ:づゑ[1]【図絵】 ①図画。絵図。 ②絵にかきあらわすこと。「阿弥陀仏の像を-し、法花経を書写して/今昔:13」 Similar words: 描画図画画図図面図案