Âm Hán Việt của 図案 là "đồ án".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 図 [đồ] 案 [án]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 図案 là ずあん [zuan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずあん:づ-[0]【図案】 ①ある物を製作するための下絵として、それを図にかきあらわすこと。デザイン。「-家」 ②装飾的に描かれた模様や柄。〔英語designの訳語。松原岩五郎「最暗黒之東京」(1893年)にある〕 Similar words: 設計絵図面製図図ドラフト