Âm Hán Việt của 図形 là "đồ hình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 図 [đồ] 形 [hình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 図形 là ずけい [zukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずけい:づ-[0]【図形】 ①形をかき表すこと。またかき表した図。 ②図式やグラフの総称。 ③〘数〙点・線・多角形・円・円錐曲線・球・多面体などのような幾何学で対象とするもの。平面図形と空間図形(立体図形)に分けられる。 Similar words: 図表図式図数表図版