Âm Hán Việt của 図式 là "đồ thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 図 [đồ] 式 [thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 図式 là ずしき [zushiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずしき:づ-[0]【図式】 ①図の形式。また、基本となる見取り図。 ②物事の関係を説明するための図。「工程を-で示す」「事は-通りには運ばない」 ③〘哲〙〔ドイツSchema〕カント哲学において、純粋悟性概念と感覚的内容との媒介を可能にするもの。すなわち、純粋直観としての時間。 Similar words: 図表図数表図形図版