Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)図(đồ) に(ni) 当(đương) た(ta) る(ru)Âm Hán Việt của 図に当たる là "đồ ni đương taru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 図 [đồ] に [ni] 当 [đang, đáng, đương] た [ta] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 図に当たる là []
デジタル大辞泉図(ず)に当た・る思ったとおりに事が進む。思うつぼにはまる。「新企画が―・る」
phù hợp với bản đồ, đúng với kế hoạch