Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)図
Âm Hán Việt của 図 là "đồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
図 [đồ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 図 là ず [zu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
ず:づ[0]【図】
①絵。絵画。
②地図。図面。「地形-」「設計-」
③〘数〙点・線・面からなる形。図形。
④ねらいどころ。よい機会。「此-を外さず甲鉄艦を撃沈めよと/近世紀聞:延房」
⑤たくらみ。計画。企図。「有りやうは九郎兵衛を下へくだした跡での事と思ふたが-へいかぬ/浄瑠璃・夏祭」
⑥様子。光景。「嶋原の門口につゐに見ぬ-なる事あり/浮世草子・一代女:2」
⑦雅楽で、音律の標準となる調子を書き表したもの。「当寺の楽はよく-をしらべあはせて/徒然:220」
[句項目]図が知れない・図が無い・図に当たる・図に乗る
#
【図】[漢字]
【図(圖)】:づ[音]:ズ・ト
①はかる。計画する。「《ト》意図・企図・壮図・雄図」
②物の形やありさまなどを描いたもの。「図案・図画・図解・図形・図工・図式・図説・図表・図面・図録・海図・地図・設計図・天気図」
③ほん。書物。「図書」
【頭】:づ
⇒とう〔頭〕[漢]
【と】[漢字]
【土】
⇒ど〔土〕[漢]
Similar words:
図表 図式 数表 図形 図版
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sơ đồ, hình vẽ