Âm Hán Việt của 囲繞 là "vy nhiễu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 囲 [vy, vi] 繞 [nhiễu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 囲繞 là いじょう [ijou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐じょう〔ヰゼウ〕【囲×繞】 読み方:いじょう [名](スル)まわりを取り囲むこと。いにょう。「町を—する掘割」 #い‐にょう〔ヰネウ〕【囲×繞】 読み方:いにょう [名](スル)「いじょう(囲繞)」に同じ。「教室は八重桜の木で—されていて」〈藤村・千曲川のスケッチ〉 Similar words: 廻る囲う包む取り巻く囲む