Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 囲( vy ) む( mu )
Âm Hán Việt của 囲む là "vy mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
囲 [vy, vi] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 囲む là かこむ [kakomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かこ・む【囲む】 [動マ五(四)]《古くは「かごむ」とも》 1人や物を中にして、その周囲にぐるりと位置する。また、何かを周囲にぐるりと位置させて、中のものが占め得る場所を限る。まわりを取り巻く。「恩師を―・む」「山に―・まれた村里」「記事を罫(けい)で―・む」 2《盤・卓などを囲むところから》囲碁やマージャンなどをする。「一局―・む」[可能]かこめる #かく・む【▽囲む】 [動マ四]かこむ。取り巻く。「鹿(しし)じもの弓矢―・みて」〈万・一〇一九〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bao quanh, vây quanh, bao vây, quây quần