Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 囲( vy ) い( i )
Âm Hán Việt của 囲い là "vy i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
囲 [vy , vi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 囲い là かこい [kakoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かこい〔かこひ〕【囲い】 読み方:かこい 1周囲を取り巻くこと。「苗木にわらで—をする」 2周囲を取り巻くもの。特に、塀や垣根など。「畑に—をする」 3野菜などを出盛りの季節の後まで蓄えておくこと。また、その場所。「—がきく」 4「囲い者」の略。 5《茶道の祖珠光(じゅこう)が慈照寺の四畳半を方丈になぞらえ、ついたてなどで囲ったところから》茶室。 6和船の、垣立(かきたつ)。 7将棋の陣形の一。金将・銀将で王将を取り巻いて守る形。矢倉囲い・美濃(みの)囲いなど。 8(「鹿恋」とも書く)江戸時代、上方の遊女で、太夫・天神に次ぐ位の者。囲い女郎。 「名を知らぬ—さへ、これはと心を動かすは」〈浮・一代男・七〉 [下接語](がこい)板囲い・仮囲い・霜囲い・外囲い・道安(どうあん)囲い・船(ふな)囲い・美濃(みの)囲い・矢倉囲い・雪囲い・藁(わら)囲いSimilar words :垣 牆 垣根 駒寄せ 堵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, hàng rào, bao vây, vòng vây, sự ngăn cách