Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 困( khốn ) 難( nan )
Âm Hán Việt của 困難 là "khốn nan ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
困 [khốn ] 難 [nan , nạn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 困難 là こんなん [konnan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こんなん[1]【困難】 一(名・形動)[文]:ナリ 簡単にはなしとげられないこと。実現・実行がむずかしいこと。また、そのさま。「計画の変更は-だ」「-な社会に立つて回天(かいてん)の事業を成そう/花間鶯:鉄腸」 二(名):スル 苦しみ悩むこと。また、苦しめる事柄。「-に打ち勝つ」「脳病の為に大に-するに至れり/春:藤村」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 こん‐なん【困難】 読み方:こんなん [名・形動](スル) 1物事をするのが非常にむずかしいこと。また、そのさま。難儀。「—に立ち向かう」「予期しない—な問題にぶつかる」 2苦しみ悩むこと。苦労すること。 「道の上はぬかるみで—した」〈滝井・無限抱擁〉Similar words :手数 紛争 不都合 妨害 禍
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khó khăn, thử thách