Âm Hán Việt của 団塊 là "đoàn khối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 団 [đoàn] 塊 [khối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 団塊 là だんかい [dankai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐かい〔‐クワイ〕【団塊】 読み方:だんかい 1かたまり。 2堆積岩(たいせきがん)中に存在する、周囲より硬いかたまり。 Similar words: マス集団塊勢揃え集塊