Âm Hán Việt của 団員 là "đoàn viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 団 [đoàn] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 団員 là だんいん [danin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐いん〔‐ヰン〕【団員】 読み方:だんいん 団体を構成する人。団に所属する人。 Similar words: 隊員成員顔触れメンバー顔ぶれ