Âm Hán Việt của 団体 là "đoàn thể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 団 [đoàn] 体 [thể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 団体 là だんたい [dantai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐たい【団体】 読み方:だんたい 1ある目的のために、人々が集まって一つのまとまりとなったもの。「—で見学する」「—旅行」「—割引」 2二人以上の者が共同の目的を達成するために結合した集団。法人・政党など。「政治—」「宗教—」 3「団体競技」「団体戦」の略。→個人3 Similar words: 組織オーガニゼイション機構