Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)団(đoàn) 体(thể)Âm Hán Việt của 団体 là "đoàn thể". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 団 [đoàn] 体 [thể]
Cách đọc tiếng Nhật của 団体 là だんたい [dantai]
デジタル大辞泉だん‐たい【団体】1ある目的のために、人々が集まって一つのまとまりとなったもの。「団体で見学する」「団体旅行」「団体割引」2二人以上の者が共同の目的を達成するために結合した集団。法人・政党など。「政治団体」「宗教団体」